Có 2 kết quả:

分佈式網絡 fēn bù shì wǎng luò ㄈㄣ ㄅㄨˋ ㄕˋ ㄨㄤˇ ㄌㄨㄛˋ分布式网络 fēn bù shì wǎng luò ㄈㄣ ㄅㄨˋ ㄕˋ ㄨㄤˇ ㄌㄨㄛˋ

1/2

Từ điển Trung-Anh

distributed network

Từ điển Trung-Anh

distributed network